Zalaszentgrót
Thành phố kết nghĩa | Germersheim |
---|---|
• Tổng cộng | 7.205 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 83 |
Tiểu vùng | Zalaszentgróti |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 88/km2 (230/mi2) |
Hạt | Zala |
Zalaszentgrót
Thành phố kết nghĩa | Germersheim |
---|---|
• Tổng cộng | 7.205 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 83 |
Tiểu vùng | Zalaszentgróti |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 88/km2 (230/mi2) |
Hạt | Zala |
Thực đơn
ZalaszentgrótLiên quan
Zalaszentlászló Zalaszentjakab Zalaszentmihály Zalaszentgrót Zalaszentiván Zalaszabar Zalaszegvár Zalaszántó Zalaszentmárton ZalaszombatfaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Zalaszentgrót http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...