Yünalanı,_Akdağmadeni
Huyện | Akdağmadeni |
---|---|
Mã bưu chính | 66300 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 389 người |
Tỉnh | Yozgat |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Yünalanı,_Akdağmadeni
Huyện | Akdağmadeni |
---|---|
Mã bưu chính | 66300 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 389 người |
Tỉnh | Yozgat |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Yünalanı,_AkdağmadeniLiên quan
Yünalanı, Akdağmadeni Yuval Noah Harari Yūnagi (tàu khu trục Nhật) (1924) Yun Il-lok Yuna Yünlüce, Elâzığ Yünlü, Zile Yanalak, Durağan Yanal, Başkale Yuna KimTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yünalanı,_Akdağmadeni http://archive.is/bgBh