Yên_Triều_Tiên
Hanja | 圓 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | en |
Hangul | 엔 |
McCune–Reischauer | en |
Yên_Triều_Tiên
Hanja | 圓 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | en |
Hangul | 엔 |
McCune–Reischauer | en |
Thực đơn
Yên_Triều_TiênLiên quan
Yên Thành Yên Thế Yên Tử Yên Thủy Yên Thành, Yên Mô Yên Trung, Yên Phong Yên Thắng, Yên Mô Yên Thịnh (thị trấn) Yên Thường Yên Thọ (phường)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Yên_Triều_Tiên