Yên_Huệ_hầu
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Yên Li hầu | ||
Chính quyền | nước Yên | ||
Tiền nhiệm | Không rõ | ||
Trị vì | 864 TCN - 827 TCN | ||
Mất | 827 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Yên Li hầu |
Yên_Huệ_hầu
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Yên Li hầu | ||
Chính quyền | nước Yên | ||
Tiền nhiệm | Không rõ | ||
Trị vì | 864 TCN - 827 TCN | ||
Mất | 827 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Yên Li hầu |
Thực đơn
Yên_Huệ_hầuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Yên_Huệ_hầu