Yên_Ai_hầu
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Yên Trịnh hầu | ||
Chính quyền | nước Yên | ||
Tiền nhiệm | Yên Khoảnh hầu | ||
Trị vì | 766 TCN - 765 TCN | ||
Mất | 765 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Yên Trịnh hầu | ||
Thân phụ | Yên Khoảnh hầu |