Yaygınyurt,_Doğubayazıt
Huyện | Doğubayazıt |
---|---|
• Tổng cộng | 414 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Ağrı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Yaygınyurt,_Doğubayazıt
Huyện | Doğubayazıt |
---|---|
• Tổng cộng | 414 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Ağrı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Yaygınyurt,_DoğubayazıtLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Yaygınyurt,_Doğubayazıt http://archive.is/oJoG