Yangdok
• Romaja quốc ngữ | Yangdeok-gun |
---|---|
• Hanja | 陽德郡 |
• McCune–Reischauer | Yangtŏk kun |
• Tổng cộng | 61,355 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 양덕군 |
Yangdok
• Romaja quốc ngữ | Yangdeok-gun |
---|---|
• Hanja | 陽德郡 |
• McCune–Reischauer | Yangtŏk kun |
• Tổng cộng | 61,355 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 양덕군 |
Thực đơn
YangdokLiên quan
Yangdok Yang Dong-hyun Yang Dong-wonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yangdok http://nk.joins.com/map/i054.htm http://www1.korea-np.co.jp/pk/087th_issue/99032502... http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...