Xyanogen
Xyanogen

Xyanogen

N#CC#NXyanogenhợp chất hóa học có công thức phân tử là (CN)2. Gốc CN có tính chất tương tự như các halogen. Giống như các halogen, nó tạo thành các phân tử bao gồm hai nhóm CN, phân tử có cấu tạo N≡C-C≡N. Các hợp chất chứa nhóm CN được gọi là các xyanua, xyanatthioxyanat. "Xyanogen" được nói đến như là nhóm CN đơn trong một số phân tử, chẳng hạn như xyanogen clorua (NCCl).

Xyanogen

Chỉ mục EU 608-011-00-8
Số CAS 460-19-5
Giới hạn nổ 6.6–42.6%
InChI
đầy đủ
  • 1/C2N2/c3-1-2-4
SMILES
đầy đủ
  • N#CC#N

Điểm sôi −21 °C
Khối lượng mol 52,04 g/mol
Công thức phân tử (CN)2
Điểm bắt lửa Khí cháy
Danh pháp IUPAC Ethanedinitrile
Khối lượng riêng 0,95 g/cm3 (lỏng, −21 °C)
Điểm nóng chảy −28 °C
Phân loại của EU Dễ cháy (F)
Rất độc (T+)
Nguy hiểm cho môi trường (N)
MSDS ICSC 1390
Ảnh Jmol-3D ảnh
NFPA 704

4
4
2
 
PubChem 9999
Độ hòa tan trong nước 450 ml/100 ml (20 °C)
Chỉ dẫn R R11, R23, R50/53
Chỉ dẫn S (S1/2), S23, S45, S60, S61
Tên khác Cyanogen
Carbon nitrua
Đixyan
Đixyanogen
Nitryloaxêtonitryl
Đinitryl axit oxalic
Oxalonitryl
Oxalyl xyanua
Số EINECS 207-306-5
Hợp chất liên quan Xyanogen florua
Xyanogen clorua
Xyanogen bromua
Số RTECS GT1925000

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Xyanogen http://www.npi.gov.au/database/substance-info/prof... http://www.physorg.com/news147451495.html http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=N%2... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... http://www.ilo.org/public/english/protection/safew... https://www.cdc.gov/niosh/npg/npgd0161.html https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Cyanog...