Xangri-lá
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Metropolitana de Porto Alegre |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 10.602 |
Mã điện thoại | 51 |
Tiểu vùng | Osório |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 173,95/km2 (450,5/mi2) |
Xangri-lá
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Metropolitana de Porto Alegre |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 10.602 |
Mã điện thoại | 51 |
Tiểu vùng | Osório |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 173,95/km2 (450,5/mi2) |
Thực đơn
Xangri-láLiên quan
Xangri-láTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xangri-lá http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...