Wyszków
Huyện | Wyszkowski |
---|---|
• Tổng cộng | 27.126 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 143505 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.305/km2 (3,380/mi2) |
Wyszków
Huyện | Wyszkowski |
---|---|
• Tổng cộng | 27.126 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 143505 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.305/km2 (3,380/mi2) |
Thực đơn
WyszkówLiên quan
Wyszków WyszkowskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wyszków //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm http://www.sztetl.org.pl/en/city/wyszkow/