Wyoming,_Illinois
Tiểu bang | Illinois |
---|---|
Quận | Quận Stark |
Mã bưu chính | 61491 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 1.429 |
Mã điện thoại | 309 |
Đặt tên theo | Wyoming Valley |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Wyoming,_Illinois
Tiểu bang | Illinois |
---|---|
Quận | Quận Stark |
Mã bưu chính | 61491 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 1.429 |
Mã điện thoại | 309 |
Đặt tên theo | Wyoming Valley |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Wyoming,_IllinoisLiên quan
Wyoming Wyoming (lớp thiết giáp hạm) Wyoming (tàu) Wyomissing, Pennsylvania Wyoming, Ohio Wyoming, Michigan Wyomingraptor Wyoming, Iowa Wyoming, Minnesota Wyoming, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wyoming,_Illinois http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...