Watt_giờ Hệ thống đơn vị Non-SI metric British Gravitational units ≈ 85.429.300 ft·pdl CGS 3,6×1013 erg Đơn vị của Năng lượng SI 3,6 MJ Kí hiệu kW⋅h hoặc kW h English Engineering units ≈ 2.655.224 ft·lbf