KWh Hệ thống đơn vị Non-SI metric British Gravitational units ≈ 85.429.300 ft⋅pdl CGS 3,6×1013 erg Đơn vị của Năng lượng SI 3,6 MJ Kí hiệu kW⋅h hoặc kW h English Engineering units ≈ 2.655.224 ft⋅lbf
Liên quan KWh Kwak Dong-yeon Khánh Hòa Kwon Yuri Kwon Eun-bi Khang Hi Khởi nghĩa Lam Sơn Khủng long Khánh Thi Khủng long bạo chúa