Vệ_Ý_công
Kế nhiệm | Vệ Đái công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Vệ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Vệ Huệ công | ||||
Trị vì | 668 TCN - 660 TCN | ||||
Mất | 660 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Vệ Huệ công |