Vệ_Văn_công
Thân mẫu | Tuyên Khương | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Vệ Thành công | ||||
Chính quyền | nước Vệ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Vệ Đái công | ||||
Trị vì | 659 TCN - 635 TCN | ||||
Mất | 635 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Vệ Thành công Vệ Thúc Vũ Vệ Hà |
||||
Thân phụ | Vệ Chiêu bá Cơ Ngoan |