Vệ_Tuyên_công
Kế nhiệm | Vệ Huệ công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Vệ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Vệ Châu Dụ | ||||
Trị vì | 718 TCN - 700 TCN | ||||
Mất | 700 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Cơ Cấp Tử Cơ Kiềm Mâu Cơ Ngoan Cơ Thọ Vệ Huệ công |
||||
Thân phụ | Vệ Trang công |