Vương_quốc_Ryūkyū
Đơn vị tiền tệ | Tiền xu Lưu Cầu, Trung Quốc và mon Nhật Bản[1] |
---|---|
• | 2.271 km2 (877 mi2) |
• 1477–1526 | Shō Shin |
• 1751–1752 | Sai On |
Sessei (摂政, nhiếp chính) | |
• Thống nhất | 1429 |
Hiện nay là một phần của | Nhật Bản |
Ngôn ngữ thông dụng | tiếng Lưu Cầu (bản địa), Văn ngôn, tiếng Nhật Trung cổ |
Kokushi (国師, Quốc sư) | |
Thủ đô | Shuri |
Tôn giáo chính | Tôn giáo địa phương Lưu Cầu, Phật giáo, Nho giáo, Thần đạo |
Chính phủ | Quân chủ |
• 1666–1673 | Shō Shōken |
• 1848–1879 | Shō Tai |
• Phế phiên, lập huyện | 1871 |
• 1587–1620 | Shō Nei |
• 1429–1439 | Shō Hashi |
Vị thế |
|
• Sáp nhập vào Nhật Bản | 11 tháng 3 1879 |
Lập pháp | Shuri Ō-fu (首里王府) (Thủ Lý Vương Phủ), Sanshikan (三司官) (Tam ty quan) |
Diện tích | |
Quốc vương | |
Lịch sử | |
• Nhật Bản xâm lược | 5 tháng 4 năm 1609 |