Vùng_thủ_đô_Bruxelles
Thành phố kết nghĩa | Ljubljana, Sofia, Tirana, Akhisar |
---|---|
• Thành phố | Freddy Thielemans |
Miền | Thủ đô Brussel |
Thủ phủ | Bruxelles |
• Vùng | 1,208,542 |
Trang web | www.brussels.irisnet.be |
Thành lập | 979 |
Độ cao | 13 m (43 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 02 |
Đặt tên theo | Bruxelles |
Thành lập (Vùng thủ đô Brussel) | 18 tháng 6 năm 1989 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Vùng đô thị | 1,975,000 |
Mã ISO 3166 | BE-BRU |
Danh sách các nước | Vương quốc Bỉ |
• Mật độ | 6,324/km2 (16,391/mi2) |