Växjö_(đô_thị)
Thành phố kết nghĩa | Almere, Duluth, Kaunas, Lancaster, Lohja, Pobiedziska, Ringerike, Schwerin, Skagaströnd |
---|---|
Seat | Växjö |
Mã đô thị | 0780 |
Mã bưu chính | 350 03–359 99 |
Trang web | www.vaxjo.se |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 82.180 |
Mã điện thoại | 0470 |
Tỉnh | Småland |
Quốc gia | Thuỵ Điển |
• Mặt nước | 251,43 km2 (9,708 mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | SE |
• Mật độ | 0/km2 (0,00.011/mi2) |
• Đất liền | 1.673,563224 km2 (646,166,373 mi2) |
Hạt | Hạt Kronoberg |