Växjö
Thành phố kết nghĩa | vô giá trị |
---|---|
Mã bưu chính | 350 03–359 99 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 65 000 |
Mã điện thoại | 0470 |
Tỉnh | Småland |
Quốc gia | Thụy Điển |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.899/km2 (4,920/mi2) |
Hạt | Hạt Kronoberg |
Đô thị | Đô thị Växjö |