Várgesztes
• Tổng cộng | 567 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 34 |
Tiểu vùng | Tatabányai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 47/km2 (120/mi2) |
Hạt | Komárom-Esztergom |
Várgesztes
• Tổng cộng | 567 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 34 |
Tiểu vùng | Tatabányai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 47/km2 (120/mi2) |
Hạt | Komárom-Esztergom |
Thực đơn
VárgesztesLiên quan
VárgesztesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Várgesztes http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...