Vranov, Brno-venkov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 465 m (1,526 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 710 |
NUTS 5 | CZ0643 584151 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,57/km2 (1,5/mi2) |
Vranov, Brno-venkov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 465 m (1,526 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 710 |
NUTS 5 | CZ0643 584151 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,57/km2 (1,5/mi2) |
Thực đơn
Vranov, Brno-venkovLiên quan
Vranovice, Brno-venkov Vranov, Tachov Vranov, Benešov Vranová Lhota Vranov nad Dyjí Vranovská Ves Vranov, Brno-venkov Vranová Vranovice-Kelčice Vranovice, PříbramTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vranov, Brno-venkov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...