Voděrady, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 364 m (1,194 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 518 |
NUTS 5 | CZ0641 582671 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,0/mi2) |
Voděrady, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 364 m (1,194 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 518 |
NUTS 5 | CZ0641 582671 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,0/mi2) |
Thực đơn
Voděrady, BlanskoLiên quan
Voděrady, Blansko Voděrady, Rychnov nad Kněžnou Voděrady, Ústí nad OrlicíTài liệu tham khảo
WikiPedia: Voděrady, Blansko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...