Vần Việt_bính

Tổng cộng có 59 vần.

Tổ hợp âm ‘aa’ (tương ứng với ‘a’ trong tiếng Việt)

VầnÂm tương đương/ gần giốngVí dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
aaabaa1 爸 (ba), waa6 話 (thoại=nói)
aaiaidaai6 大 (đại=lớn), maai5 買 (mãi=mua)
aauaopaau2 跑 (bào=chạy), baau1 包 (bao)
aamamnaam4 男 (nam), saam1 三 (tam)
aanan (giọng Bắc)ngaan5 眼 (nhãn=mắt), faan6 飯 (phạn=cơm)
aanganghaang4 行 (hành=đi), ngaang6 硬 (ngạnh=cứng)
aapapkek6zaap6 劇集 (kịch tập=phim bộ)
aatatlaat6 辣 (lạt=cay), waat6 滑 (hoạt=trơn)
aakacbaak6 白 (bạch=trắng), ngaak6 額 (ngạch=mức)

Tổ hợp với âm ‘a’ (tương ứng với ‘ă’ trong tiếng Việt)

VầnÂm tương đương/ gần giốngVí dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
aiaytai2 睇 (xem, coi), sai2 洗 (tẩy=rửa)
auauhau2 口 (khẩu=miệng) sau2 手 (thủ=tay)
amămjam2 飲 (ẩm=uống), sam1 心 (tâm=tim, lòng)
anănsan1 新 (tân=mới), man6 問 (vấn=hỏi)
angăngdang2 等 (đãi=đợi), pang4jau5 朋友 (bằng hữu=bạn bè)
apăpsap6 十 (thập=mười), jap6 入 (nhập=vào)
atătjat1 一 (nhất=một), cat1 七 (thất=bảy)
akăchak1 黑 (hắc=đen), bak1 北 (bắc)

Tổ hợp âm ‘e’ (Tương đương với ‘e’ trong tiếng Việt)

VầnÂm tương đương/ gần giốngVí dụ
eece1 車 (xa=xe), se2 寫 (tả=viết)
eiâyfei4 肥 (phì=mập), bei2 畀 (tý=cho)
eueodeu6 掉 (điệu/trạo=bỏ), zeu6 (nhai)
ememlem2 舐 (liếm)
engengbeng2 餅 (bính=bánh), teng1 聽 (thính=nghe)
epepgep6 夾 (hiệp=kẹp)
ekecsek6tau4 石頭(thạch đầu=cục đá), kek6zaap6 劇集 (kịch tập=phim bộ)

Tổ hợp âm ‘eo’ (Trong tiếng Việt không có. Âm này không bao giờ đứng một mình mà phải ghép với âm khác)

VầnÂm tương đương/ gần giốngVí dụ
eoigần như âm 'uôi' nhưng không tròn miệng, đọc là 'uây'keoi5 佢 (cô ấy, anh ấy), seoi2 水 (thủy=nước)
eongần như âm 'uơn' nhưng không tròn miệng, đọc là 'uân'ceon2 蠢 (xuẩn=ngu ngốc), seon4 唇 (thần=môi)
eotgần như âm 'uớt' nhưng không tròn miệng, đọc là 'uât'ceot1 出 (xuất=ra), seot1saam1 恤衫 (tuất sam=áo sơ mi)

Tổ hợp âm ‘oe’ (Gần như âm ‘oe’ trong tiếng Việt nhưng không tròn miệng)

VầnÂm tương đương/gần giốngVí dụ
oegần 'oe' nhưng không tròn miệng

(Đọc là 'ơ')

hoe1 靴 (hài=giầy)
oengnửa 'ương' nửa 'eng'

(Đọc là 'ương' hoặc 'ơng')

soeng2 想 (tưởng=muốn), loeng5 兩 (lưỡng=hai)
oeknửa 'ươc' nửa 'ec'

(Đọc là 'ơc')

joek6 藥 (dược=thuốc), zoek3 雀 (tước=chim sẻ)

Tổ hợp âm "i" (tương đương với "i" trong tiếng Việt)

VầnÂm tương đương/gần giốngVí dụ
iizi1 知 (tri=biết), ji6 易 (dị=dễ)
iuiusiu2 少 (thiếu=ít), ziu1zou2 朝早 (triều tảo=buổi sáng)
imimdim2 點 (điểm=chấm), tim4 甜 (điềm=ngọt)
inin (giọng Bắc)min6 面 (diện=mặt), tin1 天 (thiên=trời)
inginh (giọng Bắc) hoặc 'ing' trong 'sing' của tiếng Anhming4 明 (minh=hiểu), zing6 靜 (tĩnh=yên lặng)
ipipjip6 葉 (diệp=lá), dip6 碟 (điệp=đĩa)
itit (giọng Bắc)jit6 熱 (nhiệt=nóng)
ik'ick' trong 'sick' của tiếng Anhsik6 食 (thực=ăn), lik6 力 (lực=sức)
  • Chú ý: Chữ 切 phiên âm là cit3, nhưng đọc là cai3

Tổ hợp âm "o" (tương đương với âm "o", "ô" trong tiếng Việt)

VầnÂm tương đương/ gần giốngVí dụ
oôco5 坐 (tọa=ngồi), do1 多 (đa=nhiều)
oioihoi1 開 (khai=mở), ngoi6min6 外面 (ngoại diện=bên ngoài)
ouâuzou6 做 (tố=làm), hou2 好 (hảo=tốt)
onon (giọng Bắc)gon1 乾 (can=khô), hon6 汗 (hãn=mồ hôi)
ongoonggong2 講 (giảng=nói), fong2 房 (phòng=buồng)
otot (giọng Bắc)hau2hot3 口渴 (khẩu khát=khát nước), got3 割 (cát=cắt)
okoochok6 學 (học), lok6 落 (lạc=rớt xuống)

Tổ hợp âm "u" (tương đương âm "u" trong tiếng Việt)

VầnÂm tương đương/ gần giốngVí dụ
uuwu1zou1 污糟 (ô tao=dơ), fu2 苦 (khổ=đắng)
uiuibui1 杯 (bôi=ly), mui5 每 (mỗi)
unun (giọng Bắc)mun4 門 (môn=cửa), wun2 碗 (oản=chén, bát)
ungungjung6 用 (dụng=dùng, xài), tung4 同 (đồng=cùng)
utut (giọng Bắc)sang1wut6 生活 (sinh hoạt=lối sống)
ukucluk6 六 (lục=sáu), juk6 肉 (nhục=thịt)

Ghi chú: khi âm 'u' đi kèm với phụ âm 'w', thì 'w' là âm câm, không đọc. Ví dụ: 'wu1' chỉ đọc là 'u' ; 'wut6' chỉ đọc là 'ụt' trong tiếng Việt.

Tổ hợp âm "yu" (tương đương âm "uy" với tiếng Việt)

VầnÂm tương đương/ gần giốngVí dụ
yuuysyu1 書 (sách), zyu1 豬 (trư=heo)
yunuyndyun2 短 (đoản=ngắn), jyun5 遠 (viễn=xa)
yutuytjyut6 月 (nguyệt=tháng)

Âm ‘m’ và âm ‘ng’ (tiếng Việt không có)

VầnÂm tương đương/ gần giốngVí dụ
mĐọc như ‘ừm’ nhưng miệng không mở, môi chập lại (âm môi)m4goi1 唔該 (ngô cai=cám ơn)
ngĐọc như ‘ừng’ nhưng miệng không mở, răng chập lại (âm mũi)ng5 五 (ngũ=số năm)