Viêm_tuyến_vú
Tần suất | 10% of breastfeeding women[2] |
---|---|
Phương thức chẩn đoán | Based on symptoms[2] |
Phát âm | |
Phòng chống | Nuôi con bằng sữa mẹ với kỹ thuật tốt[2] |
Khoa | Bệnh phụ khoa |
Tình trạng tương tự | Plugged milk duct,[3] Breast engorgement,[4] Ung thư vú (rare)[1] |
Biến chứng | Áp-xe[2] |
Triệu chứng | Vú sưng đỏ và đau cục bộ, sốt[1] |
Điều trị | Kháng sinh (Cefalexin), Ibuprofen[1][2] |
Khởi phát thường gặp | Rapid[1] |