Vitoria,_Tây_Ban_Nha
Thành phố kết nghĩa | Kutaisi, Vitória, Angoulême, Cogo, Anaheim, California, Sullana, Zug, La Güera, Mar del Plata, Victoria, Texas, Ibagué, Dortmund |
---|---|
Comarca | Vitoria-Gasteiz |
Cộng đồng tự trị | Xứ Basque |
Mã bưu chính | 01001–01015 |
Trang web | Trang web chính thức |
• Alcalde | Gorka Urtaran (Đảng Dân tộc Basque) |
Độ cao | 525 m (1,722 ft) |
Tên cư dân | tiếng Basque: gasteiztar tiếng Tây Ban Nha: vitoriano, vitoriana |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 249.176 |
Tỉnh | Álava |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Tây Ban Nha, tiếng Basque |
• Mật độ | 900/km2 (2,300/mi2) |
Thành phố | 1181 |