Vinnytsia_(huyện)
Thủ phủ | Vinnytsia |
---|---|
• Tổng cộng | 74.250 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Vinnytsia |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Vinnytsia_(huyện)
Thủ phủ | Vinnytsia |
---|---|
• Tổng cộng | 74.250 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Vinnytsia |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Vinnytsia_(huyện)Liên quan
Vinnytsia Vinnytsia (tỉnh) Vinnytsia (huyện) Vinyl chloride Vinylon Vinnie Jones Vinneuf Vinaya Sungkur Vinnemerville Vinyols i els ArcsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vinnytsia_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...