Villarreal_de_Huerva
Thủ phủ | Villarreal de Huerva |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 50490 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 193 |
Tỉnh | Zaragoza |
Đặt tên theo | Huerva River |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,1/km2 (180/mi2) |
Đô thị | Villarreal de Huerva |