Villaralto
Thủ phủ | Villaralto |
---|---|
Mã bưu chính | 14490 |
Độ cao | 585 m (1,919 ft) |
• Tổng cộng | 1.350 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Córdoba |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 58,7/km2 (1,520/mi2) |
Đô thị | Villaralto |
Villaralto
Thủ phủ | Villaralto |
---|---|
Mã bưu chính | 14490 |
Độ cao | 585 m (1,919 ft) |
• Tổng cộng | 1.350 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Córdoba |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 58,7/km2 (1,520/mi2) |
Đô thị | Villaralto |
Thực đơn
VillaraltoLiên quan
Villaralto Villasalto VillaralboTài liệu tham khảo
WikiPedia: Villaralto http://www.juntadeandalucia.es/institutodeestadist... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...