Villaharta
Thủ phủ | Villaharta |
---|---|
Mã bưu chính | 14210 |
Độ cao | 580 m (1,900 ft) |
• Tổng cộng | 687 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Córdoba |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 57,3/km2 (1,480/mi2) |
Đô thị | Villaharta |
Villaharta
Thủ phủ | Villaharta |
---|---|
Mã bưu chính | 14210 |
Độ cao | 580 m (1,900 ft) |
• Tổng cộng | 687 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Córdoba |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 57,3/km2 (1,480/mi2) |
Đô thị | Villaharta |
Thực đơn
VillahartaLiên quan
VillahartaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Villaharta http://www.juntadeandalucia.es/institutodeestadist... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Villah...