Villacarrillo
Thủ phủ | Villacarrillo |
---|---|
Mã bưu chính | 23300 |
Độ cao | 812 m (2,664 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.902 |
Tỉnh | Jaén |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 45,6/km2 (1,180/mi2) |
Đô thị | Villacarrillo |
Villacarrillo
Thủ phủ | Villacarrillo |
---|---|
Mã bưu chính | 23300 |
Độ cao | 812 m (2,664 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.902 |
Tỉnh | Jaén |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 45,6/km2 (1,180/mi2) |
Đô thị | Villacarrillo |
Thực đơn
VillacarrilloLiên quan
Villarreal CF Villach Villa Park Villarsia Villa d'Este Village People Villa Clara (tỉnh) Villahermosa, Tabasco Villa Poppaea VillasimiusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Villacarrillo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Villac...