Villabáñez
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47329 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 480 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,4/km2 (240/mi2) |
Đô thị | Villabáñez |
Villabáñez
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47329 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 480 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,4/km2 (240/mi2) |
Đô thị | Villabáñez |
Thực đơn
VillabáñezLiên quan
VillabáñezTài liệu tham khảo
WikiPedia: Villabáñez