Vilagrassa
Tọa độ | 41°39′1″B 1°6′24″Đ / 41,65028°B 1,10667°Đ / 41.65028; 1.10667Tọa độ: 41°39′1″B 1°6′24″Đ / 41,65028°B 1,10667°Đ / 41.65028; 1.10667 |
---|---|
Độ cao | 355 m (1,165 ft) |
Quận (comarca) | Urgel |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Lérida |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 19,9 km2 (77 mi2) |