Vatu_Vanuatu
Tiền kim loại | 1VT, 2VT, 5VT, 10VT, 20VT, 50VT, 100VT[1] |
---|---|
Số nhiều | vatu |
Nguồn | The World Factbook, 2007 est. |
Website | www.rbv.gov.vu |
Tiền giấy | 200VT, 500VT, 1000VT, 2000VT, 5000VT, 10,000VT [1] |
Mã ISO 4217 | VUV |
Ký hiệu | VT[1] |
Ngân hàng trung ương | Reserve Bank of Vanuatu |
Sử dụng tại | Vanuatu |
Lạm phát | 3.9% |