Thực đơn
Vòng_bảng_Cúp_AFC_2023–24 Các bảngVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NAH | AHD | FOT | JAB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nahda | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 9 | Bán kết khu vực | — | 2–1 | 2–1 | 4–0 | |
2 | Al-Ahed | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | 2–1 | — | 2–1 | 23 tg 10 | ||
3 | Al-Fotuwa | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | −2 | 3 | 0–1 | 1–0 | — | 27 tg 11 | ||
4 | Jabal Al-Mukaber | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui[lower-alpha 1] | 12 tg 12 | 6 tg 11 | 1–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | KAH | WEH | KUW | ITH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Kahrabaa | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | +5 | 13 | Bán kết khu vực | — | 3–1 | 0–0 | 3–1 | |
2 | Al-Wehdat | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | +3 | 10 | 3–1 | — | 1–1 | 2–0 | ||
3 | Kuwait SC | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 0–1 | 2–1 | — | 1–1 | ||
4 | Al-Ittihad | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | −8 | 2 | 0–2 | 0–2 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RIF | ZAW | ARA | NEJ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Riffa | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | +10 | 13 | Bán kết khu vực | — | 1–1 | 2–1 | 6–1 | |
2 | Al-Zawraa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | +4 | 11 | 2–1 | — | 1–2 | 4–1 | ||
3 | Al-Arabi | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | −2 | 8 | 0–3 | 1–1 | — | 0–0 | ||
4 | Nejmeh | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | −12 | 1 | 0–2 | 1–2 | 1–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ODI | BAS | MHB | MAZ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odisha | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 | +5 | 12 | Bán kết liên khu vực | — | 1–0 | 0–4 | 6–1 | |
2 | Bashundhara Kings | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | 3–2 | — | 2–1 | 2–1 | ||
3 | Mohun Bagan SG | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | 2–5 | 2–2 | — | 2–1 | ||
4 | Maziya | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | −5 | 6 | 2–3 | 3–1 | 1–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AAK | ALT | RVK | MWM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abdysh-Ata Kant | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 6 | +12 | 16 | Bán kết liên khu vực | — | 3–0 | 1–0 | 8–3 | |
2 | Altyn Asyr | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 10 | 2–4 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Ravshan Kulob | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 5 | −3 | 3 | 0–1 | 0–1 | — | 0–0 | ||
4 | Merw | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 13 | −7 | 3 | 1–1 | 1–2 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MAC | PHN | DHC | SHN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macarthur | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 5 | +18 | 15 | Bán kết khu vực | — | 5–0 | 8–2 | 4–0 | |
2 | Phnom Penh Crown | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | +8 | 12 | 3–0 | — | 4–0 | 4–0 | ||
3 | DH Cebu | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 19 | −15 | 4[lower-alpha 1] | 0–3 | 0–3 | — | 1–0 | ||
4 | Shan United | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 14 | −11 | 4[lower-alpha 1] | 0–3 | 2–1 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | CCM | TER | BAL | STA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 7 | +14 | 13 | Bán kết khu vực | — | 1–1 | 6–3 | 9–1 | |
2 | Terengganu | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | +4 | 12 | 1–0 | — | 2–0 | 2–2 | ||
3 | Bali United | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 15 | 0 | 7 | 1–2 | 1–1 | — | 5–2 | ||
4 | Stallion Laguna | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 27 | −18 | 1 | 0–3 | 2–3 | 2–5 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SAB | HAI | PSM | HOU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sabah | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 9 | +10 | 12 | Bán kết khu vực | — | 4–1 | 1–3 | 3–1 | |
2 | Hải Phòng | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | +4 | 10[lower-alpha 1] | 3–2 | — | 3–0 | 4–0 | ||
3 | PSM Makassar | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | −2 | 10[lower-alpha 1] | 0–5 | 1–1 | — | 3–1 | ||
4 | Hougang United | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | −12 | 3 | 1–4 | 2–1 | 1–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TAI | ULA | TAS | CPK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đài Trung Futuro | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12[lower-alpha 1] | Bán kết liên khu vực | — | 1–2 | 2–1 | 1–0 | |
2 | Ulaanbaatar | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12[lower-alpha 1] | 0–2 | — | 3–1 | 1–0 | ||
3 | Thép Đài Loan | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | +3 | 9 | 5–1 | 3–0 | — | 4–2 | ||
4 | CPK | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 9 | −3 | 3 | 0–1 | 0–1 | 4–1 | — |
Thực đơn
Vòng_bảng_Cúp_AFC_2023–24 Các bảngLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_bảng_Cúp_AFC_2023–24 https://web.archive.org/web/20220113083709/https:/... https://assets.the-afc.com/downloads/calendars/AFC... https://assets.the-afc.com/downloads/tournament-re... http://www.the-afc.com/competitions/afc-cup/tables https://www.the-afc.com/competitions/afc-champions... https://www.gulf-times.com/article/672443/region/p...