Ussuri
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ |
|
||||
---|---|---|---|---|---|
- Bính âm Hán ngữ | Wūsūlǐ Jīang | ||||
Tiếng Mãn | Tập tin:Usuri1.png Usuri ula |
||||
Giản thể | 乌苏里江 | ||||
Phồn thể | 烏蘇里江 | ||||
Tiếng Nga | река Уссури |