Urat_(trung_kỳ)
Địa cấp thị | Bayan Nur |
---|---|
Mã bưu chính | 015300 |
• Tổng cộng | 140,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 6.1/km2 (16/mi2) |
English version Urat_(trung_kỳ)
Urat_(trung_kỳ)
Địa cấp thị | Bayan Nur |
---|---|
Mã bưu chính | 015300 |
• Tổng cộng | 140,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 6.1/km2 (16/mi2) |
Thực đơn
Urat_(trung_kỳ)Liên quan
Urad Urata Itsuki Urat Tiền Urat Trung Urata Nobuhisa Urat Hậu Uratelornis chimaera Urata Naoki Urani Urashima TarōTài liệu tham khảo
WikiPedia: Urat_(trung_kỳ)