Ung_thư_tiền_liệt_tuyến
Chuyên khoa | ung thư học |
---|---|
ICD-10 | C61 |
Patient UK | Ung thư tuyến tiền liệt |
OMIM | 176807 |
MeSH | D011471 |
MedlinePlus | 000380 |
DiseasesDB | 10780 |
ICD-9-CM | 185 |
eMedicine | radio/574 |
English version Ung_thư_tiền_liệt_tuyến
Ung_thư_tiền_liệt_tuyến
Chuyên khoa | ung thư học |
---|---|
ICD-10 | C61 |
Patient UK | Ung thư tuyến tiền liệt |
OMIM | 176807 |
MeSH | D011471 |
MedlinePlus | 000380 |
DiseasesDB | 10780 |
ICD-9-CM | 185 |
eMedicine | radio/574 |
Thực đơn
Ung_thư_tiền_liệt_tuyếnLiên quan
Ung thư Ung thư tuyến tụy Ung thư phổi Ung thư vú Ung thư đại trực tràng Ung thư dạ dày Ung thư cổ tử cung Ung thư tuyến giáp Ung thư tuyến tiền liệt Ung thư buồng trứngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ung_thư_tiền_liệt_tuyến