Umbrías
Thủ phủ | Umbrías |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05693 |
• Tổng cộng | 152 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,8/km2 (360/mi2) |
Đô thị | Umbrías |
Umbrías
Thủ phủ | Umbrías |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05693 |
• Tổng cộng | 152 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,8/km2 (360/mi2) |
Đô thị | Umbrías |
Thực đơn
UmbríasLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Umbrías