Uherské Hradiště (huyện)
Thủ phủ | Uherské Hradiště |
---|---|
Thủ phủ huyện | Uherské Hradiště |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 143.763 |
Vùng | vùng Zlín |
Quốc gia | CH Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-722 |
Uherské Hradiště (huyện)
Thủ phủ | Uherské Hradiště |
---|---|
Thủ phủ huyện | Uherské Hradiště |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 143.763 |
Vùng | vùng Zlín |
Quốc gia | CH Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-722 |
Thực đơn
Uherské Hradiště (huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Uherské Hradiště (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html