Ucero
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 42317 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 98 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,8/km2 (150/mi2) |
Đô thị | Ucero |
Ucero
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 42317 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 98 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,8/km2 (150/mi2) |
Đô thị | Ucero |
Thực đơn
UceroLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ucero //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Ucero?...