Thực đơn
UEFA_Nations_League_2022–23_(hạng_đấu_A) Các bảngDanh sách lịch thi đấu đã được UEFA xác nhận vào ngày 17 tháng 12 năm 2021, một ngày sau lễ bốc thăm.[8][9] Danh sách lịch thi đấu cho Bảng 4 đã được thay đổi do Nhánh A của vòng loại World Cup khu vực châu Âu bị hoãn lại.[10]
Thời gian là CEST (UTC+2), do UEFA liệt kê (giờ địa phương, nếu khác nhau thì nằm trong ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Croatia | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | +2 | 13 | Lọt vào Vòng chung kết Nations League | — | 2–1 | 1–1 | 0–3 | |
2 | Đan Mạch | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | +4 | 12 | 0–1 | — | 2–0 | 2–0 | ||
3 | Pháp | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | −2 | 5 | 0–1 | 1–2 | — | 2–0 | ||
4 | Áo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | −4 | 4 | Xuống hạng đến Hạng đấu B | 1–3 | 1–2 | 1–1 | — |
Croatia | 0–3 | Áo |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Áo | 1–2 | Đan Mạch |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Đan Mạch | 2–0 | Áo |
---|---|---|
| Chi tiết |
Áo | 1–3 | Croatia |
---|---|---|
| Chi tiết |
Đan Mạch | 2–0 | Pháp |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | +3 | 11 | Lọt vào Vòng chung kết Nations League | — | 1–1 | 1–2 | 2–0 | |
2 | Bồ Đào Nha | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 3 | +8 | 10 | 0–1 | — | 4–0 | 2–0 | ||
3 | Thụy Sĩ | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | −3 | 9 | 0–1 | 1–0 | — | 2–1 | ||
4 | Cộng hòa Séc | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | −8 | 4 | Xuống hạng đến Hạng đấu B | 2–2 | 0–4 | 2–1 | — |
Cộng hòa Séc | 2–1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Chi tiết | Okafor 44' |
Tây Ban Nha | 1–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Cộng hòa Séc | 2–2 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 4–0 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 2–0 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Chi tiết |
Thụy Sĩ | 0–1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Tây Ban Nha | 2–0 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Chi tiết |
Thụy Sĩ | 1–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
| Chi tiết |
Cộng hòa Séc | 0–4 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết |
Tây Ban Nha | 1–2 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 0–1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thụy Sĩ | 2–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | +1 | 11 | Lọt vào Vòng chung kết Nations League | — | 2–1 | 1–1 | 1–0 | |
2 | Hungary | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | +3 | 10 | 0–2 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Đức | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | +2 | 7 | 5–2 | 0–1 | — | 1–1 | ||
4 | Anh | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | −6 | 3 | Xuống hạng đến Hạng đấu B | 0–0 | 0–4 | 3–3 | — |
Hungary | 1–0 | Anh |
---|---|---|
| Chi tiết |
Ý | 1–1 | Đức |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Ý | 2–1 | Hungary |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | +8 | 16 | Lọt vào Vòng chung kết Nations League | — | 1–0 | 2–2 | 3–2 | |
2 | Bỉ | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | +3 | 10 | 1–4 | — | 6–1 | 2–1 | ||
3 | Ba Lan | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | −6 | 7 | 0–2 | 0–1 | — | 2–1 | ||
4 | Wales | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 11 | −5 | 1 | Xuống hạng đến Hạng đấu B | 1–2 | 1–1 | 0–1 | — |
Ba Lan | 2–1 | Wales |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bỉ | 1–4 | Hà Lan |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bỉ | 6–1 | Ba Lan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Wales | 1–2 | Hà Lan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Ba Lan | 0–2 | Hà Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
Thực đơn
UEFA_Nations_League_2022–23_(hạng_đấu_A) Các bảngLiên quan
UEFA UEFA Champions League UEFA Europa League UEFA Champions League 2024–25 UEFA Champions League 2023–24 UEFA Nations League UEFA Nations League 2022–23 UEFA Champions League 2020–21 UEFA Champions League 2022–23 UEFA Champions League 2021–22Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Nations_League_2022–23_(hạng_đấu_A) https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://editorial.uefa.com/resources/026e-1377ed21... https://editorial.uefa.com/resources/026f-13c8969f... https://match.uefa.com/v4/matches/2034412/ https://match.uefa.com/v4/matches/2034413/ https://match.uefa.com/v4/matches/2034423/ https://match.uefa.com/v4/matches/2034424/ https://match.uefa.com/v4/matches/2034425/ https://match.uefa.com/v4/matches/2034426/ https://match.uefa.com/v4/matches/2034431/