Tự_vẫn
Chuyên khoa | tâm thần học, tâm lý học |
---|---|
ICD-10 | X60–X84 |
MeSH | F01.145.126.980.875 |
MedlinePlus | 001554 |
ICD-9-CM | E950 |
eMedicine | article/288598 |
Tự_vẫn
Chuyên khoa | tâm thần học, tâm lý học |
---|---|
ICD-10 | X60–X84 |
MeSH | F01.145.126.980.875 |
MedlinePlus | 001554 |
ICD-9-CM | E950 |
eMedicine | article/288598 |
Thực đơn
Tự_vẫnLiên quan
Tự vẫn Tùy Văn Đế Tư vấn quản lý Tư vấn và chuẩn thuận Tư vấn viên Tự Vĩnh Tư vấn xây dựng Từ Văn Bê Từ Văn Chiêu Tự dẫn radar bán chủ độngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tự_vẫn