Thực đơn
Từ_Tĩnh_Lôi PhimNăm | Tên Phim | Biên Kịch | Hãng Phin | Diễn viên | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|
2003 | Cha Và Tôi 我和爸爸 | Từ Tĩnh Lôi | Bắc Kinh Dật Niệm phát triển văn hóa Bắc Kinh Bảo Lợi Hoa | Từ Tĩnh Lôi, Diệp Đại Ưng | |
2004 | Lá thư từ người đàn bà lạ mặt 一个陌生女人的来信 | Asian Union Film & Entertainment Asian Union Film Ltd. | Từ Tĩnh Lôi, Khương Văn, Hoàng Giác | ||
2006 | Ước mơ trở thành sự thật 梦想照进现实 | Vương Sóc | Tiên Hoa Thịnh Khai ảnh nghiệp Bắc Kinh Tiên Lực ảnh thị nghệ thuật | Từ Tĩnh Lôi, Hàn Đồng Sinh | |
2010 | Nhật ký Đỗ La La 杜拉拉升职记 | Từ Tĩnh Lôi | Tập đoàn điện ảnh Trung Quốc DMG Entertainment | Từ Tĩnh Lôi, Mạc Văn Úy, Huỳnh Lập Hành | |
2011 | Kẻ thù thân mật 亲密敌人 | Vương Vân Triệu Mông Lưu Lực Dương Từ Tĩnh Lôi | Tiên Hoa Thịnh Khai ảnh nghiệp | Từ Tĩnh Lôi, Huỳnh Lập Hành | |
2015 | Có Một Nơi Chỉ Chúng Ta Biết 有一个地方只有我们知道 | Vương Sóc | Bắc Kinh Tiên Hoa Thịnh Khai ảnh nghiệp | Từ Tĩnh Lôi, Vương Lệ Khôn, Ngô Diệc Phàm | |
2017 | Kẻ bắt cóc 绑架者 | Từ Tĩnh Lôi Dương Dục Thư | Vạn Đạt ảnh thị Bắc Kinh Tiên Hoa Thịnh Khai ảnh nghiệp Bắc Kinh Hoa Lục Bách Nạp ảnh thị Ma Cát ngu nhạc kinh kỉ | Huỳnh Lập Hành, Bạch Bách Hà, Minh Đạo, Từ Tĩnh Lôi |
Năm | Tên Phim | Vai | Ghi Chú |
---|---|---|---|
1996 | Người chồng đột ngột 忽然丈夫 | ||
1997 | Súp gia vị tình yêu 爱情麻辣烫 | Lâm Vũ Thanh | |
Tình yêu của tôi nói với anh 我的爱对你说 | |||
Một đêm giàu có 一夜富贵 | |||
1998 | Phong Vân: Hùng Bá Thiên Hạ 风云之雄霸天下 | Phượng Vũ | |
2002 | Hoa nhãn 花眼 | Tiểu Hác | |
Nỗi nhớ cái đẹp của tôi 我的美丽乡愁 | Tuyết Nhi | ||
Tàu điện ngầm mùa xuân 开往春天的地铁 | Lưu Tiểu Huệ | ||
2003 | I love you 我爱你 | Du Tiều Quân | |
Song hùng 双雄 | Trác Mẫn | ||
Cha Và Tôi 我和爸爸 | Tiểu Ngư | ||
2004 | Brothers 兄弟 | Tuyết Nhi | |
Tình đầu, Tình cuối 最后的爱,最初的爱 | Phương Mẫn | ||
2005 | Lá thư từ người đàn bà lạ mặt 一个陌生女人的来信 | Thiếu nữ, Nữ nhân | |
2006 | Ước mơ trở thành sự thật 梦想照进现实 | Diễn viên | |
Thương thành 伤城 | Chu Thục Trân | ||
2007 | Đầu danh trạng 投名状 | Liên Sinh | |
2008 | Thời đại từ biệt 告别的时代 | MV âm nhạc | |
2009 | Tân Túc sự kiện 新宿事件 | Yuko Eguchi | |
2010 | Nhật ký Đỗ La La 杜拉拉升职记 | Đỗ La La | |
2011 | Tương ái 将爱情进行到底 | Văn Huệ | |
Kẻ thù thân mật 亲密敌人 | Ngãi Mễ | ||
2013 | Better And Better 越来越好之村晚 | Lưu Thục Phân | |
2014 | Một bước đi 触不可及 | Ảnh Tử | |
2015 | Có Một Nơi Chỉ Chúng Ta Biết 有一个地方只有我们知道 | Trần Lan Tâm | |
2017 | Chiếm đoạt ký ức 记忆大师 | Trương Đại Thần | |
2018 | Thành phố dục vọng 低压槽 | Cung Điền Huệ Mỹ Tử |
Năm | Tên Phim | Vai | Ghi Chú |
---|---|---|---|
1994 | Bạn cùng lớp 不羁的青春 | ||
1996 | Chuyện tình Bắc Kinh 北京爱情故事 | ||
1997 | Chuyện phong hoa tuyết nguyệt 一场风花雪月的事 | Lữ Nguyệt Nguyệt | |
1998 | Tương ái 将爱情进行到底 | Văn Huệ | |
1999 | Phích Lịch Bồ Tát 霹雳菩萨 | A Đắc | |
Tài thần đến rồi 财神到 | Tiểu Ngọc | ||
Thư tình 情书 | Hạ Lâm | ||
2000 | Tân thời đại ngôn tình 新言情时代 | Doãn Phi | |
Trận chiến thế kỷ 世纪之战 | Nguyễn Thiểu Mai / Nguyễn Thiểu Cúc | ||
Lữ "Áo" nhất gia nhân 旅“奥”一家人 | |||
Tình cảm tích góp 堆积情感 | Vu Tinh Tinh | ||
2001 | Nhượng ai tác chủ 让爱作主 | Lâu Gia Nghi | |
Long đường 龙堂 | Đinh Mẫn | ||
Duyên phận dưới bầu trời 天空下的缘分 | Đỗ Mạch | ||
2005 | Đậu Khấu Niên Hoa 豆蔻年华 | Lâm Lam | |
2018 | Bạn học 200 triệu tuổi 同学两亿岁 | Nhà sản xuất |
Năm | Tên | Đạo diễn |
---|---|---|
1993 | Âm luyến đào hoa nguyên 暗恋桃花源 | Lại Thanh Xuyên |
1994 | Tôi yêu XXX 我爱XXX | Mạnh Kinh Huy |
Năm | Tên |
---|---|
2006 | Mononoke Hime 魔法公主 |
Vương quốc xe hơi | |
2007 | My Blueberry Nights 蓝莓之夜 |
2011 | Thiên tứ 天赐 |
Thực đơn
Từ_Tĩnh_Lôi PhimLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Từ_Tĩnh_Lôi http://www.chinadaily.com.cn/english/doc/2005-02/1... http://www.people.com.cn/GB/yule/1080/2171830.html http://blog.sina.com.cn/m/xujinglei http://ent.sina.com.cn/c_star/2000-07-18/10951.sht... http://ent.sina.com.cn/m/c/2008-06-13/14082059329.... http://ent.sina.com.cn/m/c/p/2010-03-09/2145289319... http://ent.sina.com.cn/s/m/p/2006-01-23/1701968962... http://ent.sina.com.cn/s/m/p/2006-06-13/1038112071... http://sh.sina.com.cn/news/e/2010-02-26/0809134474... http://www.china.org.cn/english/NM-e/108177.htm