Tỉnh_Santa_Cruz_de_Tenerife
- Hạn viện | 7 |
---|---|
- Hạng | 14 |
- Tổng | 956.352 |
Cộng đồng tự trị | Canarias |
Mã bưu chính | 38 |
- % | 2.17% |
- Thượng viện | 6 |
- Mật độ | 282,86 km-2 |
Tỉnh lỵ: | Santa Cruz de Tenerife |
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Tây Ban Nha |
English version Tỉnh_Santa_Cruz_de_Tenerife
Tỉnh_Santa_Cruz_de_Tenerife
- Hạn viện | 7 |
---|---|
- Hạng | 14 |
- Tổng | 956.352 |
Cộng đồng tự trị | Canarias |
Mã bưu chính | 38 |
- % | 2.17% |
- Thượng viện | 6 |
- Mật độ | 282,86 km-2 |
Tỉnh lỵ: | Santa Cruz de Tenerife |
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Tây Ban Nha |
Thực đơn
Tỉnh_Santa_Cruz_de_TenerifeLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc PhápTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Santa_Cruz_de_Tenerife