Tỉnh_Samarqand
Tỉnh lỵ | Samarkand |
---|---|
Diện tích | 16.400 km2 (6.332 dặm vuông Anh) |
Dân số | 2.322.000 (2005) |
Mật độ | 142/km2 (368/sq mi) |
ISO 3166-2 | UZ-SA |
Quốc gia | Uzbekistan |
English version Tỉnh_Samarqand
Tỉnh_Samarqand
Tỉnh lỵ | Samarkand |
---|---|
Diện tích | 16.400 km2 (6.332 dặm vuông Anh) |
Dân số | 2.322.000 (2005) |
Mật độ | 142/km2 (368/sq mi) |
ISO 3166-2 | UZ-SA |
Quốc gia | Uzbekistan |
Thực đơn
Tỉnh_SamarqandLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc Pháp Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) Tỉnh ủy Vĩnh PhúcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Samarqand