Tỉnh_Samangan
Tỉnh lỵ | Samangan |
---|---|
• Tổng cộng | 350.400 |
Quốc gia | Afghanistan |
Múi giờ | AST (UTC+04:30) |
Mã ISO 3166 | AF-SAM |
• Mật độ | 31/km2 (81/mi2) |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Ba Tư Dari, Uzbek |
Tỉnh_Samangan
Tỉnh lỵ | Samangan |
---|---|
• Tổng cộng | 350.400 |
Quốc gia | Afghanistan |
Múi giờ | AST (UTC+04:30) |
Mã ISO 3166 | AF-SAM |
• Mật độ | 31/km2 (81/mi2) |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Ba Tư Dari, Uzbek |
Thực đơn
Tỉnh_SamanganLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Quảng NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Samangan