Tỉnh_Al-Hasakah
Số huyện | 4 |
---|---|
Thủ phủ | Al-Hasakah |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 1.500.000 |
Quốc gia | Syria |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Các ngôn ngữ chính | tiếng Ả Rập, tiếng Kurd, Syria-Aram |
Mã ISO 3166 | SY-HA |
• Mật độ | 64/km2 (170/mi2) |
English version Tỉnh_Al-Hasakah
Tỉnh_Al-Hasakah
Số huyện | 4 |
---|---|
Thủ phủ | Al-Hasakah |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 1.500.000 |
Quốc gia | Syria |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Các ngôn ngữ chính | tiếng Ả Rập, tiếng Kurd, Syria-Aram |
Mã ISO 3166 | SY-HA |
• Mật độ | 64/km2 (170/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh_Al-HasakahLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Quảng NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Al-Hasakah