Tề_Huệ_công
Kế nhiệm | Tề Khoảnh công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Thiếu Vệ cơ | ||||
Chính quyền | nước Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tề Ý công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 608 TCN – 599 TCN | ||||
Mất | 599 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tề Hoàn công |