Tế_bào_vệ_tinh
Chức năng | Tế bào thần kinh đệm |
---|---|
NeuroLex ID | sao792373294 |
TH | H2.00.06.2.02002 |
Latinh | gliocytus ganglionicus |
Vị trí | Bề mặt của tế bào thần kinh các cơ thể trong hạch thần kinh xúc cảm, giao cảm và phó giao cảm |
Tế_bào_vệ_tinh
Chức năng | Tế bào thần kinh đệm |
---|---|
NeuroLex ID | sao792373294 |
TH | H2.00.06.2.02002 |
Latinh | gliocytus ganglionicus |
Vị trí | Bề mặt của tế bào thần kinh các cơ thể trong hạch thần kinh xúc cảm, giao cảm và phó giao cảm |
Thực đơn
Tế_bào_vệ_tinhLiên quan
Tế bào gốc Tế bào T hỗ trợ Tế bào sắc tố Tế bào sinh dục Tế bào sơ khai Tế bào chất Tế bào thần kinh đệm hình sao Tế bào mầm tóc Tế bào máu Tế bào NKTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tế_bào_vệ_tinh //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12768016 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/1403009 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15914252 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20441777 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20604976 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20604978 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7815085 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC156183 //doi.org/10.1007%2Fbf01191725 //doi.org/10.1007%2Fbf01262054